Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
合身
HSK 6
合身
Thêm vào danh sách từ
để phù hợp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 合身
để phù hợp
héshēn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
不太合身的裤子
bù tài héshēnde kùzǐ
quần không vừa vặn
这件大衣我穿着会合身
zhè jiàn dàyī wǒ chuānzhe huì héshēn
chiếc áo khoác này sẽ phù hợp với tôi
合身的衣服
héshēnde yīfú
một sự phù hợp tốt đẹp
Các ký tự liên quan
合
身
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc