Ví dụ câu
被认为是吉祥
bèi rèn wéi shì jíxiáng
được coi là một dấu hiệu tốt
代表不吉祥
dàibiǎo bù jíxiáng
để phục vụ như một dấu hiệu xấu
吉祥的数字
jíxiángde shùzì
con số may mắn
做不吉祥的梦
zuò bù jíxiángde mèng
có những giấc mơ không may mắn
吉祥如意
jíxiángrúyì
chúc bạn may mắn và hạnh phúc
奥运会吉祥物
àoyùnhuìjíxiángwù
Linh vật Olympic