Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吉祥

  1. dấu hiệu tốt
    jíxiáng
  2. may mắn, tốt lành
    jíxiáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

被认为是吉祥
bèi rèn wéi shì jíxiáng
được coi là một dấu hiệu tốt
代表不吉祥
dàibiǎo bù jíxiáng
để phục vụ như một dấu hiệu xấu
吉祥的数字
jíxiángde shùzì
con số may mắn
做不吉祥的梦
zuò bù jíxiángde mèng
có những giấc mơ không may mắn
吉祥如意
jíxiángrúyì
chúc bạn may mắn và hạnh phúc
奥运会吉祥物
àoyùnhuìjíxiángwù
Linh vật Olympic

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc