Thứ tự nét
Ví dụ câu
这个团队的吉祥物是山羊
zhègè tuánduì de jíxiángwù shì shānyáng
linh vật của đội là một con dê
希望这个吉祥物能给你带来好运
xīwàng zhègè jíxiángwù néng gěinǐ dàilái hǎoyùn
Tôi hy vọng linh vật này sẽ mang lại may mắn cho bạn
奥运会吉祥物
àoyùnhuìjíxiángwù
Linh vật Olympic