吉祥物

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吉祥物

  1. linh vật
    jíxiángwù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个团队的吉祥物是山羊
zhègè tuánduì de jíxiángwù shì shānyáng
linh vật của đội là một con dê
希望这个吉祥物能给你带来好运
xīwàng zhègè jíxiángwù néng gěinǐ dàilái hǎoyùn
Tôi hy vọng linh vật này sẽ mang lại may mắn cho bạn
奥运会吉祥物
àoyùnhuìjíxiángwù
Linh vật Olympic

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc