Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吊

  1. treo, đình chỉ
    diào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

吊在绳子上
diào zài shéngzǐ shàng
được treo bằng dây
灯吊在天花板上
dēngdiào zài tiānhuābǎn shàng
đèn được treo trên trần nhà
把袋子吊在树上
bǎ dàizǐ diào zài shùshàng
treo cái túi lên cây
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc