Thứ tự nét

Ý nghĩa của 同人

  1. những người từ cùng nơi làm việc hoặc nghề nghiệp
    tóngrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这起来的次展览会是在同人合作下组织
zhè qǐlái de cì zhǎnlǎnhuì shì zài tóngrén hézuò xià zǔzhī
triển lãm đã được thực hiện với sự cộng tác của các đồng nghiệp
同人的信念
tóngrén de xìnniàn
niềm tin của các đồng nghiệp
同人的生命息息相关的
tóngrén de shēngmìng xīxīxiāngguān de
liên quan mật thiết đến cuộc sống của đồng nghiệp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc