同伴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 同伴

  1. đồng hành
    tóngbàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

同伴支持
tóngbàn zhīchí
hỗ trợ ngang hàng
按照同伴的说明
ànzhào tóngbàn de shuōmíng
theo hướng dẫn của người đồng hành
曾经的同伴
céngjīng de tóngbàn
một đối tác cũ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc