同感

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 同感

  1. chung một cảm xúc
    tónggǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

激起了我的同感
jīqǐ le wǒ de tónggǎn
nó làm tôi nghĩ về nó
他有也我,成功很同感认为这部小说的人物写得
tā yǒu yě wǒ , chénggōng hěn tónggǎn rènwéi zhè bù xiǎoshuō de rénwù xiě dé
anh ấy cảm thấy, và tôi cũng vậy, rằng các nhân vật của cuốn tiểu thuyết này được vẽ rất đẹp
我与你同感
wǒ yǔ nǐ tónggǎn
Tôi cũng cảm thấy như vậy
同感人民
tónggǎn rénmín
đồng cảm với mọi người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc