Thứ tự nét

Ý nghĩa của 同胞

  1. người cùng quê
    tóngbāo
  2. sinh ra từ cùng một cha mẹ
    tóngbāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

呼吁同胞
hūyù tóngbāo
kêu gọi đồng hương
他的两位同胞
tā de liǎngwèi tóngbāo
hai người đồng hương của anh ấy
港澳同胞
gǎngào tóngbāo
đồng hương ở Hongkong và Macao
台湾同胞
táiwān tóngbāo
đồng hương ở đài loan
其他同胞
qítā tóngbāo
anh chị em khác
他的同胞
tā de tóngbāo
anh chị em của anh ấy
给自己的孩子一个同胞
gěi zìjǐ de háizǐ yígè tóngbāo
để cho con của một người là anh chị em

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc