Ví dụ câu
呼吁同胞
hūyù tóngbāo
kêu gọi đồng hương
他的两位同胞
tā de liǎngwèi tóngbāo
hai người đồng hương của anh ấy
港澳同胞
gǎngào tóngbāo
đồng hương ở Hongkong và Macao
台湾同胞
táiwān tóngbāo
đồng hương ở đài loan
其他同胞
qítā tóngbāo
anh chị em khác
他的同胞
tā de tóngbāo
anh chị em của anh ấy
给自己的孩子一个同胞
gěi zìjǐ de háizǐ yígè tóngbāo
để cho con của một người là anh chị em