名气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 名气

  1. danh tiếng, sự nổi tiếng
    míngqi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

名气是当之无愧
míngqì shì dāngzhīwúkuì
sự nổi tiếng rất xứng đáng
名气大的人
míngqì dàde rén
một người đàn ông có danh tiếng lớn
小有名气
xiǎoyǒumíngqì
người nổi tiếng nhỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc