名额

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 名额

  1. hạn ngạch người
    míng'é
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

名额仅五十位
míngé jǐn wǔshíwèi
giới hạn hạn ngạch cho 50 người
还有几个空名额
huányǒu jǐgè kōng míngé
vẫn còn một số nơi chưa được lấp đầy
学生名额
xuéshēng míngé
hạn ngạch sinh viên
名额有限
míngé yǒuxiàn
chỗ ngồi có hạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc