后人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 后人

  1. thế hệ sau
    hòurén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

后人和祖先之间
hòu rénhé zǔxiān zhījiān
giữa tổ tiên và thế hệ sau
为后人保护环境
wéi hòurén bǎohùhuánjìng
bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai
向后人传承传统
xiàng hòurén chuánchéng chuántǒng
truyền truyền thống cho thế hệ mai sau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc