后悔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 后悔

  1. hối tiếc
    hòuhuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我没什么后悔的
wǒ méi shénme hòuhuǐ de
Tôi không hối hận
深深的后悔
shēn shēn de hòuhuǐ
hối hận sâu sắc
后悔自己的选择
hòuhuǐ zìjǐ de xuǎnzé
hối hận về sự lựa chọn của chính mình
永远不后悔
yǒngyuǎn bù hòuhuǐ
không bao giờ hối tiếc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc