后裔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 后裔

  1. con cháu
    hòuyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

直系后裔
zhíxì hòuyì
hậu duệ trực tiếp
他有很多后裔
tā yǒu hěnduō hòuyì
anh ấy có nhiều con cháu
中俄后裔
zhōngé hòuyì
hậu duệ của người Trung Quốc và người Nga
一个贵族的后裔
yígè guìzú de hòuyì
hậu duệ của quý tộc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc