Thứ tự nét
Ví dụ câu
轻微后遗症
qīngwēi hòuyízhèng
bệnh vi sợi
这病有什么后遗症?
zhè bìng yǒu shénme hòuyízhèng ?
di chứng của bệnh này là gì?
病愈没有后遗症
bìngyù méiyǒu hòuyízhèng
để phục hồi mà không có biến chứng còn lại
脑溢血后遗症
nǎoyìxuè hòuyízhèng
biến chứng sau đột quỵ