后遗症

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 后遗症

  1. tiếp theo
    hòuyízhèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

轻微后遗症
qīngwēi hòuyízhèng
bệnh vi sợi
这病有什么后遗症?
zhè bìng yǒu shénme hòuyízhèng ?
di chứng của bệnh này là gì?
病愈没有后遗症
bìngyù méiyǒu hòuyízhèng
để phục hồi mà không có biến chứng còn lại
脑溢血后遗症
nǎoyìxuè hòuyízhèng
biến chứng sau đột quỵ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc