Thứ tự nét
Ví dụ câu
手背必须向上
shǒubèi bìxū xiàngshàng
mu bàn tay phải ở trên cùng
垂直向上运动
chuízhí xiàngshàng yùndòng
di chuyển thẳng đứng lên trên
向上滚动一页
xiàngshàng gǔndòng yīyè
để cuộn lên trên một trang
呈现向上趋势
chéngxiàn xiàngshàng qūshì
để tiết lộ một xu hướng đi lên