Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吓

  1. sợ hãi
    xià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

几乎给吓死了
jī hū gěi xiàsǐ le
gần chết vì sợ hãi
吓得发抖
xià dé fādǒu
run lên vì sợ hãi
吓死我了
xiàsǐ wǒ le
bạn làm tôi sợ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc