吓人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吓人

  1. đáng sợ, khủng khiếp
    xiàrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你的样子有点吓人
nǐ de yàngzǐ yǒudiǎn xiàrén
bạn có một cái nhìn hơi đáng sợ
扮鬼吓人
bàn guǐ xiàrén
ăn mặc như một con ma và làm mọi người khiếp sợ
吓人的大怪兽
xiàrénde dà guàishòu
một con thú khủng khiếp
吓人的地方
xiàrénde dìfāng
một nơi đáng sợ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc