吓唬

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吓唬

  1. hoảng sợ
    xiàhǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不要随便吓唬人了
búyào suíbiàn xiàhu rén le
ngừng làm mọi người sợ hãi
想吓唬
xiǎng xiàhu
muốn sợ hãi
用手指来吓唬
yòngshǒu zhǐ lái xiàhu
vẫy một ngón tay
父亲吓唬说要把我赶出去
fùqīn xiàhu shuō yào bǎwǒ gǎn chūqù
bố tôi dọa đuổi tôi ra
用鞭子吓唬
yòng biānzǐ xiàhu
để dọa bằng roi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc