Thứ tự nét
Ví dụ câu
不要随便吓唬人了
búyào suíbiàn xiàhu rén le
ngừng làm mọi người sợ hãi
想吓唬
xiǎng xiàhu
muốn sợ hãi
用手指来吓唬
yòngshǒu zhǐ lái xiàhu
vẫy một ngón tay
父亲吓唬说要把我赶出去
fùqīn xiàhu shuō yào bǎwǒ gǎn chūqù
bố tôi dọa đuổi tôi ra
用鞭子吓唬
yòng biānzǐ xiàhu
để dọa bằng roi