听话

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 听话

  1. ngoan ngoãn; nghe lời
    tīnghuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他可听话了
tā kě tīnghuàle
anh ấy ngoan ngoãn
不能叫学生们听话
bùnéng jiào xuéshēng mén tīnghuà
không thể giữ học sinh xếp hàng
孩子不听话
háizǐ bùtīnghuà
cậu bé không tuân theo
听话的孩子
tīnghuàde háizǐ
đứa trẻ ngoan ngoãn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc