Thứ tự nét

Ý nghĩa của 启发

  1. để truyền cảm hứng, để khai sáng
    qǐfā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从他的话中得到启发
cóng tā dehuà zhōng dédào qǐfā
được truyền cảm hứng từ những lời nói của anh ấy
启发思维
qǐfā sīwéi
để phát triển trí óc
启发群众的积极性
qǐfā qúnzhòng de jījíxìng
để truyền cảm hứng cho sự nhiệt tình của quần chúng
启发性
qǐfāxìng
giác ngộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc