Thứ tự nét

Ý nghĩa của 启示

  1. để tiết lộ, để khai sáng
    qǐshì
  2. sự khai sáng, sự mặc khải
    qǐshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这是圣光的启示
zhèshì shèng guāng de qǐshì
đây là sự mặc khải của một ánh sáng thánh
这的一生本书启示我们应该怎样度过自己
zhè de yīshēng běn shūqǐ shì wǒmen yīng gāizěnyàng dùguò zìjǐ
cuốn sách này tiết lộ cách chúng ta nên sử dụng cuộc sống của mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc