Thứ tự nét
Ví dụ câu
把启程时间推迟
bǎ qǐchéng shíjiān tuīchí
hoãn ngày khởi hành
启程前的准备
qǐchéng qián de zhǔnbèi
chuẩn bị trước khi khởi hành
定于明天启程
dìngyú míngtiān qǐchéng
khởi hành dự kiến vào ngày mai
你哪天启程去上海?
nǐ nǎ tiānqǐ chéngqù shànghǎi ?
bạn sẽ đi Thượng Hải vào ngày nào?