启程

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 启程

  1. Để bắt đầu
    qǐchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把启程时间推迟
bǎ qǐchéng shíjiān tuīchí
hoãn ngày khởi hành
启程前的准备
qǐchéng qián de zhǔnbèi
chuẩn bị trước khi khởi hành
定于明天启程
dìngyú míngtiān qǐchéng
khởi hành dự kiến vào ngày mai
你哪天启程去上海?
nǐ nǎ tiānqǐ chéngqù shànghǎi ?
bạn sẽ đi Thượng Hải vào ngày nào?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc