Thứ tự nét
Ví dụ câu
启迪学生美好的心灵
qǐdí xuéshēng měihǎode xīnlíng
khơi dậy những tâm hồn đẹp đẽ của các em học sinh
启迪后人
qǐdí hòurén
để gây dựng cho con cái
启迪思考
qǐdí sīkǎo
kích thích tư duy
启迪愚昧的人
qǐdí yúmèide rén
để khai sáng cho những kẻ ngu dốt
启迪智慧
qǐdí zhìhuì
để khai sáng với trí tuệ