吵嘴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吵嘴

  1. cãi nhau
    chǎozuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为一点儿小事吵嘴
wéi yīdiǎnér xiǎoshì chǎozuǐ
cãi nhau về những vấn đề nhỏ
你们为什么吵嘴?
nǐmen wéishènmǒ chǎozuǐ ?
tại sao bạn lại cãi nhau?
同她吵嘴
tóng tā chǎozuǐ
cãi nhau với cô ấy
夫妻间的吵嘴
fūqījiān de chǎozuǐ
vợ chồng cãi nhau
当着外人吵嘴
dāngzháo wàirén chǎozuǐ
cãi nhau trước mặt người lạ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc