Thứ tự nét
Ví dụ câu
为一点儿小事吵嘴
wéi yīdiǎnér xiǎoshì chǎozuǐ
cãi nhau về những vấn đề nhỏ
你们为什么吵嘴?
nǐmen wéishènmǒ chǎozuǐ ?
tại sao bạn lại cãi nhau?
同她吵嘴
tóng tā chǎozuǐ
cãi nhau với cô ấy
夫妻间的吵嘴
fūqījiān de chǎozuǐ
vợ chồng cãi nhau
当着外人吵嘴
dāngzháo wàirén chǎozuǐ
cãi nhau trước mặt người lạ