Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 7-9
>
吻
HSK 5
New HSK 7-9
吻
Thêm vào danh sách từ
hôn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 吻
hôn
wěn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
温柔地吻一下
wēnróu de wěn yīxià
hôn dịu dàng
亲吻宝贝的脸蛋
qīnwěn bǎobèi de liǎndàn
hôn má em bé
飞吻
fēiwěn
hôn gió
接吻
jiēwěn
hôn
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc