Dịch của 呆 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 呆

Ý nghĩa của 呆

  1. bằng gỗ, ngu ngốc
    dāi
  2. ở lại
    dāi
  3. vô cảm
    dāi
  4. chết lặng
    dāi

Ví dụ câu cho 呆

人真太呆
rén zhēn tài dāi
người rất ngu ngốc
呆头呆脑
dāitóudāinǎo
trông buồn tẻ
大病之后变呆了
dàbìng zhīhòu biàn dāi le
trở nên yếu ớt sau một trận ốm nặng
呆在城里
dāi zài chénglǐ
ở lại thị trấn
呆得很久
dāi dé hěnjiǔ
nán lại trong một thời gian dài
我当时真的是傻呆了
wǒ dāngshí zhēn de shì shǎdāi le
sau đó tôi thực sự chết lặng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc