Dịch của 告 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
告
Tiếng Trung phồn thể
告
Thứ tự nét cho 告
Ý nghĩa của 告
- buộc tội, khởi kiện, báo cáogào
- nóigào
Ví dụ câu cho 告
到法院去告她
dào fǎyuàn qù gào tā
kiện cô ấy ra tòa
谁告他了?
shuí gào tā le ?
ai đã báo cáo anh ta?
告官
gàoguān
khiếu nại lên cơ quan chính phủ