呐喊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 呐喊

  1. la hét
    nàhǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

摇旗呐喊
yáoqínàhǎn
vẫy cờ và hô vang trận chiến
为运动员呐喊
wéi yùndòngyuán nàhǎn
hét lên với các vận động viên
呐喊助威
nàhǎnzhùwēi
hét lên động viên
大声呐喊
dàshēng nàhǎn
hét lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc