周到

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 周到

  1. chu đáo, hài lòng
    zhōudào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他考虑问题很周到
tā kǎolǜ wèntí hěn zhōudào
anh ấy cân nhắc toàn diện các câu hỏi
服务周到
fúwùzhōudào
cung cấp dịch vụ tốt
把工作安排得很周到
bǎ gōngzuò ānpái déhěn zhōudào
vứt bỏ công việc của một người một cách cẩn thận
周到的态度
zhōudàode tàidù
cách dịu dàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc