Thứ tự nét
Ví dụ câu
他考虑问题很周到
tā kǎolǜ wèntí hěn zhōudào
anh ấy cân nhắc toàn diện các câu hỏi
服务周到
fúwùzhōudào
cung cấp dịch vụ tốt
把工作安排得很周到
bǎ gōngzuò ānpái déhěn zhōudào
vứt bỏ công việc của một người một cách cẩn thận
周到的态度
zhōudàode tàidù
cách dịu dàng