周旋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 周旋

  1. giao lưu
    zhōuxuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

周旋许久
zhōuxuán xǔjiǔ
để giao lưu trong một thời gian dài
假意周旋
jiǎyì zhōuxuán
giao du với thói đạo đức giả
周旋于达官贵人之间
zhōuxuán yú dáguānguìrén zhījiān
trộn lẫn với các quan chức cấp cao và các lãnh chúa quý tộc
没有周旋的余地
méiyǒu zhōuxuán de yúdì
không có chỗ cho giao lưu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc