味儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 味儿

  1. giọng
    wèir
  2. nếm thử
    wèir
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我就是不喜欢那味儿
wǒ jiùshì bùxǐhuān nà wèiér
Tôi chỉ không thích mùi vị
给饭菜加味儿
gěi fàncài jiā wèiér
để thêm hương vị cho bữa ăn
奇怪的味儿
qíguàide wèiér
một hương vị lạ
有冰淇淋味儿的玉米
yǒu bīngqílín wèiér de yùmǐ
kem vị ngô

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc