Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
味儿
New HSK 4
味儿
Thêm vào danh sách từ
giọng
nếm thử
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 味儿
giọng
wèir
nếm thử
wèir
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我就是不喜欢那味儿
wǒ jiùshì bùxǐhuān nà wèiér
Tôi chỉ không thích mùi vị
给饭菜加味儿
gěi fàncài jiā wèiér
để thêm hương vị cho bữa ăn
奇怪的味儿
qíguàide wèiér
một hương vị lạ
有冰淇淋味儿的玉米
yǒu bīngqílín wèiér de yùmǐ
kem vị ngô
Các ký tự liên quan
味
儿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc