味精

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 味精

  1. bột ngọt
    wèijīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

工业味精
gōngyè wèijīng
bột ngọt công nghiệp
味精的主要成分
wèijīng de zhǔyào chéngfèn
các thành phần chính của bột ngọt
味精与温开水混合
wèijīng yǔ wēn kāishuǐ hùnhé
pha bột ngọt với nước ấm đun sôi.
汤里加点味精
tānglǐ jiādiǎn wèijīng
thêm chút bột ngọt vào canh.
免味精
miǎn wèijīng
không có bột ngọt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc