呵护

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 呵护

  1. Tran trong
    hēhù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

强者对弱者的呵护
qiángzhě duì ruòzhě de hēhù
sự quan tâm của kẻ mạnh đối với kẻ yếu
少女需要温柔呵护!
shàonǚ xūyào wēnróu hēhù !
cô gái cần chăm sóc dịu dàng!
百般呵护
bǎibān hēhù
quan tâm bằng mọi cách có thể
细心呵护每一朵花
xìxīn hēhù měiyīduǒ huā
chăm sóc từng bông hoa
呵护你的梦想
hēhù nǐ de mèngxiǎng
chăm sóc giấc mơ của bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc