呻吟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 呻吟

  1. than van
    shēnyín
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

痛苦地呻吟
tòngkǔdì shēnyín
rên rỉ vì đau đớn
病人在床上呻吟
bìngrén zài chuángshàng shēnyín
bệnh nhân rên rỉ trên giường
呻吟隐约的呻吟声
shēnyín yǐnyuē de shēnyín shēng
tiếng rên rỉ bị bóp nghẹt
无病呻吟
wúbìngshēnyín
rên rỉ về căn bệnh tưởng tượng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc