Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
呻吟
HSK 6
呻吟
Thêm vào danh sách từ
than van
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 呻吟
than van
shēnyín
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
痛苦地呻吟
tòngkǔdì shēnyín
rên rỉ vì đau đớn
病人在床上呻吟
bìngrén zài chuángshàng shēnyín
bệnh nhân rên rỉ trên giường
呻吟隐约的呻吟声
shēnyín yǐnyuē de shēnyín shēng
tiếng rên rỉ bị bóp nghẹt
无病呻吟
wúbìngshēnyín
rên rỉ về căn bệnh tưởng tượng
Các ký tự liên quan
呻
吟
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc