Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
呼啸
HSK 6
呼啸
Thêm vào danh sách từ
huýt sáo, hét lên
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 呼啸
huýt sáo, hét lên
hūxiào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
呼啸的子弹
hūxiào de zǐdàn
đạn huýt sáo
呼啸的风
hūxiào de fēng
gió hú
呼啸而过
hūxiào ér guò
thổi còi quá khứ
Các ký tự liên quan
呼
啸
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc