呼啸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 呼啸

  1. huýt sáo, hét lên
    hūxiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

呼啸的子弹
hūxiào de zǐdàn
đạn huýt sáo
呼啸的风
hūxiào de fēng
gió hú
呼啸而过
hūxiào ér guò
thổi còi quá khứ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc