Ví dụ câu
和谐统一的发展观念
héxié tǒngyī de fāzhǎn guānniàn
khái niệm phát triển hài hòa và thống nhất
创造和谐
chuàngzào héxié
để tạo ra sự hài hòa
和谐的一家人
héxiéde yījiārén
gia đình hòa thuận
和谐共生
héxié gòngshēng
chung sống hài hòa
人与自然的和谐
rényǔzìrán de héxié
sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên