和谐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 和谐

  1. hòa hợp; hài hòa
    héxié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

和谐统一的发展观念
héxié tǒngyī de fāzhǎn guānniàn
khái niệm phát triển hài hòa và thống nhất
创造和谐
chuàngzào héxié
để tạo ra sự hài hòa
和谐的一家人
héxiéde yījiārén
gia đình hòa thuận
和谐共生
héxié gòngshēng
chung sống hài hòa
人与自然的和谐
rényǔzìrán de héxié
sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc