Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 5
>
咬
HSK 5
New HSK 5
咬
Thêm vào danh sách từ
cắn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 咬
cắn
yǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
咬牙
yǎo yá
nghiến răng
咬一口
yǎo yī kǒu
cắn một miếng
咬腿
yǎo tuǐ
cắn vào chân của một người
咬紧
yǎo jǐn
nắm chặt bằng răng của một người
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc