Thứ tự nét

Ý nghĩa của 咳

  1. một sự xen ngang của sự hối tiếc "hai"
    hāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

咳,我怎么这么糊涂
ké , wǒ zěnme zhème hútú
sao mình ngu quá!
咳,真有这种怪事儿
ké , zhēn yǒu zhèzhǒng guàishì ér
điều đó thực sự kỳ lạ!
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc