Dịch của 咳 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
咳
Tiếng Trung phồn thể
咳
Thứ tự nét cho 咳
Ý nghĩa của 咳
- một sự xen ngang của sự hối tiếc "hai"hāi
Ví dụ câu cho 咳
咳,我怎么这么糊涂
ké , wǒ zěnme zhème hútú
sao mình ngu quá!
咳,真有这种怪事儿
ké , zhēn yǒu zhèzhǒng guàishì ér
điều đó thực sự kỳ lạ!