Thứ tự nét

Ý nghĩa của 哇

  1. một thán từ "wa"
    wa
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你哇要早这样,那该多好
nǐ wāyàozǎo zhèyàng , nà gāi duōhǎo
tốt, sẽ thật tuyệt nếu bạn làm điều này sớm hơn!
才过了膝盖几天工夫哇,麦子就长
cái guò le xīgài jītiān gōngfū wā , màizǐ jiù cháng
ồ! chỉ mới vài ngày thôi, nhưng lúa mì đã mọc cao quá đầu gối
您好哇
nínhǎo wā
xin chào!
哇,好漂亮
wā , hǎo piàoliàng
wow, đẹp làm sao!
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc