Dịch của 哇 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 哇
- một thán từ "wa"wa
Ví dụ câu cho 哇
你哇要早这样,那该多好
nǐ wāyàozǎo zhèyàng , nà gāi duōhǎo
tốt, sẽ thật tuyệt nếu bạn làm điều này sớm hơn!
才过了膝盖几天工夫哇,麦子就长
cái guò le xīgài jītiān gōngfū wā , màizǐ jiù cháng
ồ! chỉ mới vài ngày thôi, nhưng lúa mì đã mọc cao quá đầu gối
您好哇
nínhǎo wā
xin chào!
哇,好漂亮
wā , hǎo piàoliàng
wow, đẹp làm sao!