哎呀

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 哎呀

  1. một thán từ "ai ya"
    āiyā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

哎呀,你这个没良心的
āiyā , nǐ zhègè méi liángxīn de
ồ, bạn không có lương tâm
哎呀,太好啦
āiyā , tài hǎo lā
ồ tốt!
哎呀,真美
āiyā , zhēn měi
ồ, nó đẹp
哎呀,原来是你
āiyā , yuánlái shì nǐ
ồ, là bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc