Thứ tự nét

Ý nghĩa của 哑

  1. câm
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

装聋作哑
zhuānglóngzuòyǎ
giả vờ bị câm điếc
哑口无言
yǎkǒuwúyán
không nói nên lời
哑嗓子
yǎsǎng zǐ
giọng nói khàn khàn
又聋又…又…哑
yòu lóng yòu … yòu … yǎ
vừa điếc vừa câm
他生来就哑
tā shēnglái jiù yǎ
anh ấy bị câm từ khi sinh ra
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc