Dịch của 哑 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
哑
Tiếng Trung phồn thể
啞
Thứ tự nét cho 哑
Ý nghĩa của 哑
- câmyǎ
Ví dụ câu cho 哑
装聋作哑
zhuānglóngzuòyǎ
giả vờ bị câm điếc
哑口无言
yǎkǒuwúyán
không nói nên lời
哑嗓子
yǎsǎng zǐ
giọng nói khàn khàn
又聋又…又…哑
yòu lóng yòu … yòu … yǎ
vừa điếc vừa câm
他生来就哑
tā shēnglái jiù yǎ
anh ấy bị câm từ khi sinh ra