Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
哑
New HSK 7-9
哑
Thêm vào danh sách từ
câm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 哑
câm
yǎ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
装聋作哑
zhuānglóngzuòyǎ
giả vờ bị câm điếc
哑口无言
yǎkǒuwúyán
không nói nên lời
哑嗓子
yǎsǎng zǐ
giọng nói khàn khàn
又聋又…又…哑
yòu lóng yòu … yòu … yǎ
vừa điếc vừa câm
他生来就哑
tā shēnglái jiù yǎ
anh ấy bị câm từ khi sinh ra
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc