Trang chủ>哥们儿

Tiếng Trung giản thể

哥们儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 哥们儿

  1. bạn bè, bạn bè
    gēmenr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一辈子的哥们儿
yībèizǐ de gēménér
bạn bè cho cuộc sống
够哥们儿意思
gòu gēménér yìsī
như một người anh em
为了我的哥们儿
wèile wǒ de gēménér
cho bạn của tôi ...
最好的哥们儿
zuìhǎo de gēménér
người bạn tốt nhất
铁哥们儿
tiěgēménér
người bạn đáng tin cậy nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc