Tiếng Trung giản thể
哪儿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他住在哪儿?
tā zhùzài nǎér ?
anh ấy sống ở đâu?
你在哪儿?
nǐ zài nǎér ?
bạn ở đâu?
我们在哪儿上公共汽车?
wǒmen zàinǎér shàng gōnggòngqìchē ?
chúng ta lên xe buýt ở đâu?
去哪儿了?
qù nǎér le ?
bạn đã ở đâu
说实话,我哪儿也不想去
shuōshíhuà , wǒ nǎér yě bùxiǎng qù
thành thật mà nói, tôi không muốn đi đâu cả
我哪儿都找了
wǒ nǎér dū zhǎo le
tôi đã nhìn mọi nơi
哪儿都找不到他
nǎér dū zhǎobùdào tā
không thể tìm thấy anh ấy ở bất cứ đâu