Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
哭泣
New HSK 7-9
哭泣
Thêm vào danh sách từ
rơi nước mắt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 哭泣
rơi nước mắt
kūqì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
她在哭泣
tā zài kūqì
cô ấy đang khóc
用手帕捂着脸哭泣
yòngshǒu pàwǔ zháo liǎn kūqì
khóc vào một chiếc khăn tay
为自己的不幸而哭泣
wéi zì jǐ de bù xìngér kūqì
khóc vì bất hạnh của một người
哭泣不止
kūqì bùzhǐ
khóc không ngừng
Các ký tự liên quan
哭
泣
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc