Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
哭笑不得
New HSK 7-9
哭笑不得
Thêm vào danh sách từ
thấy sth.both buồn cười và khó chịu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 哭笑不得
thấy sth.both buồn cười và khó chịu
kū xiào bù dé
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
真是哭笑不得
zhēnshì kūxiàobùdé
không biết nên khóc hay nên cười
Các ký tự liên quan
哭
笑
不
得
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc