哺育

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 哺育

  1. nuôi dưỡng, nuôi nấng
    bǔyù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

学生老师在辛勤的哺育下成长
xuéshēng lǎoshī zài xīnqínde bǔyù xià chéngzhǎng
học sinh lớn lên dưới sự dạy dỗ của giáo viên
大地母亲哺育了很多的生命
dàdì mǔqīn bǔyù le hěnduō de shēngmìng
đất mẹ nuôi bao kiếp người
黄河水哺育了华夏民族
huáng héshuǐ bǔyù le huáxià mínzú
Sông Hoàng Hà nuôi dưỡng đất nước Trung Hoa
母猫正在哺育小猫
mǔmāo zhèngzài bǔyù xiǎomāo
mèo mẹ cho mèo con ăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc