Dịch của 唉 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
唉
Tiếng Trung phồn thể
唉
Thứ tự nét cho 唉
Ý nghĩa của 唉
- một thán từ "ai"ài
Ví dụ câu cho 唉
唉就好了,我能再见他一次
āi jiù hǎole , wǒ néng zàijiàn tā yīcì
ồ, tôi có thể gặp anh ấy một lần nữa không!
唉,这阴沉的日子
āi , zhè yīnchénde rìzǐ
than ôi, ngày nặng nề!
唉,我知道了
āi , wǒ zhīdào le
ồ tôi hiểu rồi