Thứ tự nét

Ý nghĩa của 唉

  1. một thán từ "ai"
    ài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

唉就好了,我能再见他一次
āi jiù hǎole , wǒ néng zàijiàn tā yīcì
ồ, tôi có thể gặp anh ấy một lần nữa không!
唉,这阴沉的日子
āi , zhè yīnchénde rìzǐ
than ôi, ngày nặng nề!
唉,我知道了
āi , wǒ zhīdào le
ồ tôi hiểu rồi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc