唤起

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 唤起

  1. đánh thức
    huànqǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

唤起令人愉快的感觉
huànqǐ lìngrén yúkuàide gǎnjué
để đánh thức một cảm giác dễ chịu
这本书唤起我童年的记忆
zhè běn shū huànqǐ wǒ tóngnián de jìyì
cuốn sách này gợi lại những kỷ niệm thời thơ ấu của tôi
这些照片唤起了许多美好的回忆
zhèixiē zhàopiān huànqǐ le xǔduō měihǎode huíyì
những bức ảnh này mang lại rất nhiều kỷ niệm đẹp
唤起他的痛
huànqǐ tā de tòng
khơi dậy nỗi đau của anh ấy
唤起兴趣的目标
huànqǐ xìngqù de mùbiāo
mục tiêu khơi dậy sự quan tâm
唤起阴郁
huànqǐ yīnyù
gợi lên sự u ám

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc