Thứ tự nét
Ví dụ câu
唤起令人愉快的感觉
huànqǐ lìngrén yúkuàide gǎnjué
để đánh thức một cảm giác dễ chịu
这本书唤起我童年的记忆
zhè běn shū huànqǐ wǒ tóngnián de jìyì
cuốn sách này gợi lại những kỷ niệm thời thơ ấu của tôi
这些照片唤起了许多美好的回忆
zhèixiē zhàopiān huànqǐ le xǔduō měihǎode huíyì
những bức ảnh này mang lại rất nhiều kỷ niệm đẹp
唤起他的痛
huànqǐ tā de tòng
khơi dậy nỗi đau của anh ấy
唤起兴趣的目标
huànqǐ xìngqù de mùbiāo
mục tiêu khơi dậy sự quan tâm
唤起阴郁
huànqǐ yīnyù
gợi lên sự u ám